-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .skate, skates=== =====(động vật học) cá đuối===== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,ngh...)(→Giầy trượt băng; lưỡi trượt)
Dòng 22: Dòng 22: =====Giầy trượt băng; lưỡi trượt==========Giầy trượt băng; lưỡi trượt=====- ::[[get/put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]+ ::[[get]]/[[put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]::(thông tục) nhanh lên::(thông tục) nhanh lên+ ===Nội động từ======Nội động từ===15:17, ngày 10 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ