• (đổi hướng từ Skates)
    /skeit/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .skate, skates

    (động vật học) cá đuối

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
    Người bị khinh rẻ

    Danh từ

    Patanh (như) roller-skate
    Giầy trượt băng; lưỡi trượt(ở giầy trượt)
    get/put one's skates in
    (thông tục) nhanh lên

    Nội động từ

    Trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
    to skate over (on) thin ice
    nói đến một vấn đề tế nhị
    Ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
    be skating on thin ice
    nói, (làm) một vấn đề tế nhị
    skate over/round something
    nói gián tiếp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trượt

    Cơ khí & công trình

    dao trượt

    Kỹ thuật chung

    con trượt
    đà trượt
    đường trượt
    guốc hãm từ ray
    trượt

    Kinh tế

    cá đuối
    tầng đánh cá thờn bơn
    thứ tự của tầng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X