-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều prospectuses=== =====Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng===== == Từ điển Ki...)
Dòng 50: Dòng 50: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation+ *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1512 prospectus]: www.Saga.vn== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==10:51, ngày 20 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cáo bạch
- lying prospectus
- bản cáo bạch dối trá
- pathfinder prospectus
- cáo bạch thăm dò
- pathfinder prospectus
- giấy cáo bạch mở đầu
- preliminary prospectus
- bản cáo bạch sơ bộ
- red herring prospectus
- cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
- statement in lieu of prospectus
- bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
- statutory prospectus
- báo cáo bạch luật định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ