-
Thông dụng
Cách viết khác statutable
Tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật
- statutory provisions
- những điều khoản do luật pháp quy định
Chuyên ngành
Kinh tế
pháp định
- statutory agent
- người đại diện pháp định
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- statutory body
- cơ quan pháp định
- statutory books
- sổ sách pháp định, theo quy định
- statutory capital
- vốn pháp định
- statutory cash reserves
- dự trữ tiền mặt pháp định
- statutory company
- công tu pháp định
- statutory company
- công ty pháp định
- statutory corporation
- công ty pháp định
- statutory damages
- tiền bồi thường pháp định
- statutory dividend
- cổ tức pháp định
- statutory guarantee
- bảo đảm pháp định
- statutory guardian
- người giám hộ pháp định
- statutory heir
- người thừa kế pháp định
- statutory instrument
- công cụ pháp định
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
- statutory legacy
- di sản pháp định
- statutory limitation
- thời hiệu pháp định
- statutory market
- thi trường pháp định
- statutory maternity pay
- trợ cấp hộ sản pháp định
- statutory meeting
- hội nghị pháp định
- statutory merger
- sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
- statutory merger
- sự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bang
- statutory notice
- thông báo pháp định
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- statutory regulation
- điều luật pháp định
- statutory report
- báo cáo pháp định (khi thành lập công ty)
- statutory report
- báo cáo pháp định khi thành lập công ty
- statutory reserve
- tiền dự trữ pháp định
- statutory restrictions on company loans
- những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
- statutory right
- quyền pháp định
- statutory rights
- các quyền pháp định
- statutory rights
- quyền pháp định
- statutory shares of estate
- phần thừa kế di sản pháp định
- statutory sick pay
- trợ cấp nghỉ bệnh pháp định
- statutory tariff
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế xuất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất pháp định
- statutory total income
- tổng thu nhập pháp định
- statutory unemployment allowance
- trợ cấp thất nghiệp pháp định
theo luật
- statutory books (ofa company)
- sổ sách theo luật định (của một công ty)
- statutory merger
- sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
- statutory merger
- sự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bang
- statutory sick pay
- trợ cấp ốm đau theo luật định
- statutory tenant
- người hưởng dụng theo luật
- statutory usufruct
- quyền hưởng hoa lợi theo luật định
thuộc luật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ