• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá mòi muối sấy khô hun khói===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) lính===== ::to draw a red berring [[across...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 13:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
    =====cá trích đỏ=====
    =====cá trích đỏ=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá mòi muối sấy khô hun khói
    (từ cổ,nghĩa cổ) lính
    to draw a red berring across the track (path)
    đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
    neither fish, flesh nor good red herring
    môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản cáo bạch sơ khởi
    cá trích đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X