-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác deviance ===Danh từ=== =====(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối===== [[Category:Từ điển thông dụ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối==========(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aberrance]] , [[aberrancy]] , [[aberration]] , [[anomaly]] , [[deviance]] , [[deviation]] , [[irregularity]] , [[preternaturalness]] , [[unnaturalness]]11:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ