-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[to]] [[log]] [[off]]::[[to]] [[log]] [[off]]::nhổ lên, đào gốc (cây)::nhổ lên, đào gốc (cây)+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Logged]]+ *Ving: [[Logging]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==16:54, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
- to fall like a log
- ngã vật xuống, ngã như trời giáng
- to keep the log rolling
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
- roll my log and I'll roll yours
- hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
- to split the log
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
- as easy as falling off a log
- quá dễ, rất dễ
- to sleep like a log
- ngủ say như chết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ