-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)===== =====Học trò trai, học sinh nam===== =====Ng...)(→Danh từ)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[the]] [[bottle]] [[of]] [[the]] [[boy]]::[[the]] [[bottle]] [[of]] [[the]] [[boy]]::một chai sâm banh::một chai sâm banh- ::[[big]] [[boy]]+ ===Cấu trúc từ===+ + =====[[big]] [[boy]]=====::(thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ::(thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chủ, ông trùm=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chủ, ông trùm- =====(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác=====+ ::(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác- ::[[fly]] [[boy]]+ =====[[fly]] [[boy]]=====::người lái máy bay::người lái máy bay- =====Backroom boy=====+ =====[[Backroom]] [[boy]]=====- =====Nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến=====+ ::Nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến- =====Sb's blue-eyed boy=====+ =====[[Sb's]] [[blue]]-[[eyed]] [[boy]]=====- =====Con cưng của ai (nghĩa bóng)=====+ ::Con cưng của ai (nghĩa bóng)- ::[[the]] [[boy]] [[in]] [[blue]]+ =====[[the]] [[boy]] [[in]] [[blue]]=====::người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con::người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con- ::[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boys]]+ =====[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boys]]=====::công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu::công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu- ::[[to]] [[sort]] [[out]] [[the]] [[men]] [[from]] [[the]] [[boys]]+ =====[[to]] [[sort]] [[out]] [[the]] [[men]] [[from]] [[the]] [[boys]]=====::phân biệt rõ ai hơn ai::phân biệt rõ ai hơn ai10:25, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
big boy
- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chủ, ông trùm
- (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Lad, youth, young man, stripling, youngster, schoolboy,fellow, urchin, brat, Colloq kid, guy, small fry, little shaver:There were two girls and five boys in my family.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ