-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[funding]]+ *V-ed: [[funded]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.
Often, funds. money, (hard) cash, ready money,assets, means, wealth, resources, wherewithal, savings, capital,nest egg, endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ