• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gasolene =====Như gasolene===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gasolin===== == Từ điển Kỹ t...)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Như gasolene=====
    =====Như gasolene=====
    -
    == Vật lý==
    +
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gasolin=====
    =====gasolin=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====khí đốt=====
    =====khí đốt=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::nhiên liệu máy kéo
    ::nhiên liệu máy kéo
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dầu xăng=====
    =====dầu xăng=====
    Dòng 45: Dòng 42:
    =====US petrol.[GAS + -OL(2) + -INE(4), -ENE]=====
    =====US petrol.[GAS + -OL(2) + -INE(4), -ENE]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Xăng, dầu lửa, dầu hỏa=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 50: Dòng 50:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gasoline gasoline] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gasoline gasoline] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gasoline gasoline] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gasoline gasoline] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gasolene

    Như gasolene

    Vật lý

    gasolin

    Kỹ thuật chung

    khí đốt
    nhiên liệu
    gasoline engine
    động cơ dùng nhiên liệu
    gasoline filter
    bộ lọc nhiên liệu
    gasoline pump
    máy bơm nhiên liệu
    gasoline tank
    thùng nhiên liệu
    tractor gasoline
    nhiên liệu máy kéo

    Kinh tế

    dầu xăng
    premium grade gasoline
    xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)

    Oxford

    N.

    (also gasolene) 1 a volatile inflammable liquid distilledfrom petroleum and used for heating and lighting.
    US petrol.[GAS + -OL(2) + -INE(4), -ENE]

    Cơ - Điện tử

    Xăng, dầu lửa, dầu hỏa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X