• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con quạ===== ===Tính từ=== =====Đen như qụa, đen nhánh===== ::raven hair ::tóc đen nhánh =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'reivn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:42, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /'reivn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con quạ

    Tính từ

    Đen như qụa, đen nhánh
    raven hair
    tóc đen nhánh

    Động từ

    Cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
    Cướp, giật
    ( + after) tìm kiếm (mồi)
    to raven after prey
    đi kiếm mồi
    ( + for) thèm khát, thèm thuồng
    to raven for something
    thèm khát cái gì

    Nguồn khác

    • raven : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con quạ
    đen như quạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X