• /'reivn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con quạ

    Tính từ

    Đen như qụa, đen nhánh
    raven hair
    tóc đen nhánh

    Động từ

    Cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
    Cướp, giật
    ( + after) tìm kiếm (mồi)
    to raven after prey
    đi kiếm mồi
    ( + for) thèm khát, thèm thuồng
    to raven for something
    thèm khát cái gì

    Nguồn khác

    • raven : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con quạ
    đen như quạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    corvine
    noun
    bird , black , blackbird , corvus , crow , ebony , jet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X