-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa=====- ===Ngoại động từ, .forecast, forecasted===+ ===Ngoại động từ========Dự đoán, đoán trước; dự báo==========Dự đoán, đoán trước; dự báo=====Dòng 23: Dòng 23: ::[[can]] [[you]] [[forecast]] [[the]] [[results]] [[of]] [[the]] [[coming]] [[general]] [[elections]]?::[[can]] [[you]] [[forecast]] [[the]] [[results]] [[of]] [[the]] [[coming]] [[general]] [[elections]]?::anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?::anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[forecasting]]+ *Past: [[forecast]]/[[forecasted]]+ *PP: [[forecast]]/[[forecasted]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==01:49, ngày 4 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ