-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tái sản xuất===== =====Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại===== ::can [...)(→Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại)
Dòng 24: Dòng 24: =====Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại==========Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại=====- ::[[some]] [[colours]] [[reproduce]] [[well/badly]]+ ::[[some]] [[colours]] [[reproduce]] [[well]]/[[badly]]::một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi::một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi04:10, ngày 5 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Duplicate, copy, replicate, match, recreate, repeat,imitate, simulate: The printer thinks he can reproducesuccessfully the colours of the original picture in a print. 2breed, multiply, propagate, procreate, spawn, produce or bringforth or beget young; regenerate: These animals normallyreproduce twice a year.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
