-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả===== ::beyond description ::không th...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɪˈskrɪpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:59, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thuyết minh
- description of project
- sự thuyết minh dự án
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ