• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được chờ đợi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kỳ vọng===== ::[[ex...)
    (dự tính)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dự tính=====
    +
    =====dự tính=====
    ::[[expected]] [[money]] [[value]]
    ::[[expected]] [[money]] [[value]]
    -
    ::giá trị đồng tiền dự tính
    +
    ::trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
    ::[[expected]] [[money]] [[value]]
    ::[[expected]] [[money]] [[value]]
    ::trị giá bằng tiền dự tính
    ::trị giá bằng tiền dự tính
    Dòng 35: Dòng 35:
    ::tiền lời ròng dự tính
    ::tiền lời ròng dự tính
    ::[[expected]] [[real]] [[interest]] [[rate]]
    ::[[expected]] [[real]] [[interest]] [[rate]]
    -
    ::thực tế dự tính
    +
    ::lãi suất thực dự tính
     +
    ::[[expected]] [[nominal]] [[interest]] [[rate]]
     +
    ::lãi suất phiếm dự tính
    ::[[expected]] [[return]]
    ::[[expected]] [[return]]
    ::thu nhập dự tính
    ::thu nhập dự tính
    Dòng 43: Dòng 45:
    ::giá trị dự tính
    ::giá trị dự tính
    ::[[expected]] [[value]]
    ::[[expected]] [[value]]
    -
    ::giá trị dự tính giá trị kỳ vọng
    +
    ::giá trị kỳ vọng
     +
     
     +
     
    =====xẽ xảy ra=====
    =====xẽ xảy ra=====
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    10:44, ngày 12 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được chờ đợi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ vọng
    expected gain
    lãi kỳ vòng
    expected gain
    lãi kỳ vọng
    expected value
    giá trị kỳ vọng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự tính
    expected money value
    trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
    expected money value
    trị giá bằng tiền dự tính
    expected net returns
    tiền lời ròng dự tính
    expected real interest rate
    lãi suất thực dự tính
    expected nominal interest rate
    lãi suất phiếm dự tính
    expected return
    thu nhập dự tính
    expected utility
    tính hữu dụng dự tính
    expected value
    giá trị dự tính
    expected value
    giá trị kỳ vọng


    xẽ xảy ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X