-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh giá===== =====Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị===== =====(t...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈpriʃiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:48, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Value, find worthwhile or valuable; esteem, cherish,enjoy, admire, rate or regard highly, prize, treasure, respect:I appreciate all you have done for me. Delia's contribution isnot really appreciated. 2 increase or rise or gain in value orworth: The property in this area has been appreciating at arate of about ten per cent a year. 3 understand, comprehend,recognize, perceive, know, be aware or cognizant or consciousof: Do you appreciate the implications of the new tax law?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ