• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngáy; tiếng ngáy===== ===Nội động từ=== =====Ngáy===== ::to snore oneself awake ::thức dậy vì ti...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">snɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::ngủ hết buổi sáng
    ::ngủ hết buổi sáng
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ngáy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====ngáy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.=====
    =====N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.=====

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /snɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngáy; tiếng ngáy

    Nội động từ

    Ngáy
    to snore oneself awake
    thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    Chuyên ngành

    Y học

    ngáy

    Oxford

    N. & v.
    N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.
    V.intr. make this sound.
    Snore away pass (time)sleeping or snoring.
    Snorer n. snoringly adv. [ME, prob.imit.: cf. SNORT]

    Tham khảo chung

    • snore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X