-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh===== =====Thắt lưng===== =====Vòng đai, vành đai===== ::[[a]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gə:dl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: =====Bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)==========Bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng=====+ === Kỹ thuật chung ========đai==========đai=====02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
- to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
Tham khảo chung
- girdle : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ