• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ xù xì...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bʌkliη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====
    =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====độ xù xì=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ xù xì=====
     +
    === Xây dựng===
    =====độ oằn=====
    =====độ oằn=====
    =====sự vênh ra=====
    =====sự vênh ra=====
    -
    =====sự xoắn mép=====
    +
    =====sự xoắn mép=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ uốn=====
    =====độ uốn=====
    Dòng 39: Dòng 32:
    =====sự trương=====
    =====sự trương=====
    -
    =====sự uốn dọc=====
    +
    =====sự uốn dọc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A smoked herring. [G Bckling bloater]=====
    =====A smoked herring. [G Bckling bloater]=====

    19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bʌkliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá bẹ hun khói cho đến khi chín

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    độ xù xì

    Xây dựng

    độ oằn
    sự vênh ra
    sự xoắn mép

    Kỹ thuật chung

    độ uốn
    sự cong vênh
    sự mất ổn định
    loss of stability at buckling and torsion
    sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    sự lồi ra
    sự oằn
    sự trương
    sự uốn dọc

    Oxford

    N.
    A smoked herring. [G Bckling bloater]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X