• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..)===== ::to renounce [[the]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri-ˈnau̇n(t)s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:34, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ri-ˈnau̇n(t)s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..)
    to renounce the right of succession
    từ bỏ quyền kế thừa
    to renounce one's faith
    bỏ đức tin
    to renounce the world
    không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
    Từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..)
    to renounce cigarettes
    từ bỏ hút thuốc
    Phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì
    renounce Satan and all his works
    không theo quỷ Satan và tất cả các điều cám dỗ của hắn
    renounce terrorism
    phản đối khủng bố
    Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
    renounce a freindship
    chối bỏ một tình bạn

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    từ bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.

    Oxford

    V.

    Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).
    Tr. repudiate; refuse torecognize any longer (renouncing their father's authority).
    Tr. a decline further association or disclaim relationship with(renounced my former friends). b withdraw from; discontinue;forsake.
    Intr. Law refuse or resign a right or position esp.as an heir or trustee.
    Intr. Cards follow with a card ofanother suit when having no card of the suit led (cf. REVOKE).
    Renounceable adj. renouncement n. renouncer n. [ME f. OFrenoncer f. L renuntiare (as RE-, nuntiare announce)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X