-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm da con lông===== =====Tấm da sống (da chưa thuộc)===== =====Sự ném loạn xạ, sự b...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pelt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 13:40, ngày 17 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bombard, shower, bomb, pepper, strafe, batter, shell,assail, assault, attack, US pummel or pommel, belabour, pound,Old-fashioned lay about, Slang US clobber, wallop, paste, workover: The hooligans pelted the crowd with sticks and stones.
Often, pelt down. beat, dash, pound, hit; come down, teem, pour,Colloq rain cats and dogs, bucket down, US rain pitchforks: Therain came pelting down just as we were ready to go out.
Peltalong or over. hurry, rush, run, dash, shoot, scoot, scurry:The constables pelted along after the escaping thief.
Stroke, blow, whack, hit, smack, slap, thwack, bang,thump, Colloq wallop, belt: Chris received a pelt on the headfrom a rock.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ