• /pelt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm da con lông
    Tấm da sống (da chưa thuộc)
    Sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
    Sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
    as full pelt
    vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực

    Ngoại động từ

    Ném túi bụi, ném loạn xạ, ném như mưa; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
    to pelt someone with stones
    ném đá như mưa vào ai

    Nội động từ

    ( + at) bắn loạn xạ vào
    to pelt at someone
    bắn loạn xạ vào ai
    Rơi, trút xuống, đập mạnh (mưa)
    rain is pelting down
    mưa trút xuống như thác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
    pelting down the hill
    vắt chân chạy lên cổ xuống dưới đồi
    full pelt
    như full

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ
    vỏ lông

    Nguồn khác

    • pelt : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    coat , epidermis , fell , hair , hide , jacket , skin , slough , wool , fur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X