• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .thieves=== =====Kẻ trộm, kẻ cắp===== ::to cry out thieves ::kêu trộm, h...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θi:f</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:45, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /θi:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thieves

    Kẻ trộm, kẻ cắp
    to cry out thieves
    kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
    set a thief to catch a thief
    (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
    like a thief in the night
    lén lút, không để ai nhìn thấy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm hút

    Nguồn khác

    • thief : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Robber, burglar, cat burglar, housebreaker, picklock,sneak-thief, safe-cracker, pilferer, shoplifter, purloiner;embezzler, peculator; pickpocket, cutpurse, purse-snatcher,mugger, highwayman, footpad, brigand, bandit, thug, dacoit,ruffian, outlaw, desperado, hijacker, gunman, plunderer;poacher; Technical kleptomaniac, Australian bush-ranger, USroad-agent, Colloq hold-up man, crook, US second-story orsecond-storey man, bandito or bandido, Slang cracksman, box man,dip, stick-up man: They caught the thief who took thepaintings.
    Cheat, swindler, confidence man, mountebank,charlatan, sharper, trickster, flimflam artist or man,thimblerigger, Colloq con man, con artist, shell-game artist, UShighbinder: That thief cheated them out of their savings.
    Pirate, (sea) rover, picaroon or pickaroon, corsair, freebooter,buccaneer, marauder, filibuster, privateer: They might seemromantic in retrospect, but at the time, pirates were no morethan common thieves.

    Oxford

    N.

    (pl. thieves) a person who steals esp. secretly and withoutviolence. [OE theof f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X