• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều scenarios=== =====Kịch bản (phim, kịch)===== =====Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi s...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:56, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scenarios

    Kịch bản (phim, kịch)
    Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
    a possible scenario for war
    viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    diễn tiến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp kịch bản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (master or ground or floor) plan, (grand) scheme, plot,schema, design, outline, layout, framework, structure; sequenceof events, routine: According to this scenario, the bank willprovide the financing and we shall organize the take-over. 2(plot) summary, pr‚cis, r‚sum‚, synopsis; (working or shooting)script, screenplay: The scenario for the film was a jointventure between the director and the author of the book on whichit was based.

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 an outline of the plot of a play, film, opera,etc., with details of the scenes, situations, etc.
    Apostulated sequence of future events.
    Scenarist n. (in sense1). [It. (as SCENA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X