• /sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scenarios

    Tình huống, trường hợp
    Kịch bản (phim, kịch)
    Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
    a possible scenario for war
    viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    diễn tiến

    Kinh tế

    phương pháp kịch bản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    book , outline , pages , plot , r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X