-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém)
Dòng 30: Dòng 30: ::[[his]] [[game]] [[has]] [[gone]] [[sour]]::[[his]] [[game]] [[has]] [[gone]] [[sour]]::lối chơi của hắn đâm tồi ra::lối chơi của hắn đâm tồi ra- ::[[go/turn]] [[sour]]+ - ::trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi+ - ::[[sour]] [[grapes]]+ - ::(tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:44, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Acid, acidic, tart, vinegary, lemony, acidulous oracidulent, acidulated, acescent, acerbic: This apple has apleasant, slightly sour taste. Do you like sour dill pickles? 2turned, bad, (gone) off, fermented, curdled, rancid, spoilt orspoiled: If the food is sour, throw it away.
Disagreeable,unpleasant, distasteful, bad, nasty, bitter, terrible: The poorservice and facilities made the entire holiday a very sourexperience. 4 acrimonious, bitter, embittered, unpleasant,churlish, ill-natured, ill-tempered, bad-tempered, crusty,curmudgeonly, crabbed, crabby, grouchy, cross, cranky, testy,petulant, impatient, abrupt, nasty, curt, caustic, brusque,peevish, snappish, edgy, sullen, morose, gloomy, discontented:The waitress's sour expression matched her sour disposition.
Oxford
Adj., n., & v.
A (offood, esp. milk or bread) bad because of fermentation. bsmelling or tasting rancid or unpleasant.
Lose one'skeenness. sour cream cream deliberately fermented by addingbacteria. sour grapes resentful disparagement of something onecannot personally acquire. sour mash US a brewing- ordistilling-mash made acid to promote fermentation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ