-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ===['''<font color='red'> おくる </font>'''] === ==== v5r ==== ===== tiễn đưa ===== ===== tiễn chân ===== ===== tiễn biệt ===== ===== gửi/truyền ===== :: 電子メール...)
Dòng 10: Dòng 10: :: アメリカへ行くときは、向こうでたくさん買い物をして日本へ送る: khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản:: アメリカへ行くときは、向こうでたくさん買い物をして日本へ送る: khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản:: にお見舞い言葉を送る: gửi lời:: にお見舞い言葉を送る: gửi lời+ + == Tin học ==+ ===['''<font color='red'> おくる </font>'''] ===+ ===== gửi/gửi đi [to send/to dispatch/to see off] =====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
