• /´skeiðiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..)
    scathing criticism
    sự phê bình gay gắt
    scathing remarks
    những lời nhận xét cay độc
    ( + about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X