-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trấu, vỏ (hột)===== =====Rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn)===== =====(nghĩa bóng) cái ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====Nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt==========Nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[chaffed]]+ * Ving:[[chaffing]]== Thực phẩm==== Thực phẩm==18:16, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
