-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Váy phụ nữ; phần váy của áo đầm===== =====Vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[skirt]] [[round]] [[something]]::[[skirt]] [[round]] [[something]]::nói vòng vo; nói quanh co::nói vòng vo; nói quanh co+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[skirting]]+ *V-ed: [[skirted]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==15:22, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
A woman's outer garment hanging from the waist.2 the part of a coat etc. that hangs below the waist.
(in full skirt of beef etc.) a the diaphragm and other membranesas food. b Brit. a cut of meat from the lower flank.
Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj. [ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Môi trường | Ô tô | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ