• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">spouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)=====
    =====Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====nan hoa=====
    =====nan hoa=====
    Dòng 32: Dòng 31:
    ''Giải thích VN'': Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.
    ''Giải thích VN'': Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.
    -
    =====thanh ngang bánh xe=====
    +
    =====thanh ngang bánh xe=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)=====
    +
    =====gậy chèn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gậy chèn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nan hoa, gậy chèn=====
    =====nan hoa, gậy chèn=====

    18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spouk/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .speak

    Danh từ

    Cái nan hoa
    Bậc thang, nấc thang
    Tay quay (của bánh lái)
    Que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    put a spoke in somebody's wheel
    thọc gậy bánh xe

    Ngoại động từ

    Lắp nan hoa
    Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nan hoa

    Giải thích EN: A bar or rod that projects from the center of a wheel.

    Giải thích VN: Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.

    thanh ngang bánh xe

    Ô tô

    cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)

    Xây dựng

    gậy chèn

    Kỹ thuật chung

    nan hoa, gậy chèn
    tay quay

    Tham khảo chung

    • spoke : National Weather Service
    • spoke : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X