-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lớn, đáng kể)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hænsəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'hænsəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: ::đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói::đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Good-looking, fine-looking, attractive, fair, comely:He's handsome enough to be a movie star.==========Good-looking, fine-looking, attractive, fair, comely:He's handsome enough to be a movie star.==========Generous, sizeable,large, big, substantial, considerable, good, goodly, ample,abundant: She has made a handsome profit on the painting.==========Generous, sizeable,large, big, substantial, considerable, good, goodly, ample,abundant: She has made a handsome profit on the painting.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(handsomer, handsomest) 1 (of a person) good-looking.==========(handsomer, handsomest) 1 (of a person) good-looking.=====03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
