• (Khác biệt giữa các bản)
    (Quần áo diện)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sʌndi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *số nhiều : sundays
    *số nhiều : sundays
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====ngày Chủ nhật=====
    =====ngày Chủ nhật=====
    ::[[Sunday]] [[and]] [[holidays]] [[included]]
    ::[[Sunday]] [[and]] [[holidays]] [[included]]
    ::gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ
    ::gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adv.=====
    -
    ===N. & adv.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´sʌndi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sun

    Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Chủ nhật
    One's Sunday best
    Quần áo diện
    for/in a month of Sundays
    đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    Báo Chủ nhật

    Hình thái từ

    • số nhiều : sundays

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày Chủ nhật
    Sunday and holidays included
    gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ

    Oxford

    N. & adv.
    N.
    The first day of the week, a Christianholiday and day of worship.
    A newspaper published on aSunday.
    Adv. colloq.
    On Sunday.
    (Sundays) on Sunday;each Sunday.

    Tham khảo chung

    • sunday : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X