-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">eim</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:49, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Aim at. focus on, have designson, aspire to, plan for or on, set one's sights on, seek, strivefor, try for, wish, want: Edward aimed at absolute dominionover that kingdom.
Direction, pointing, focus, focusing or focussing,sighting: His aim is so bad that he can't hit the side of abarn with a shotgun. 5 purpose, goal, ambition, desire,aspiration, object, end, objective, target, intent, intention,plan: It was never her aim in life to be rich. The aim of thebook is set forth in the Foreword.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ