-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌoʊvərˈkʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:36, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Beat, defeat, conquer, overpower, subdue, worst, best,triumph over, win (out) (over), prevail (over), overthrow,overwhelm, vanquish, get the better or best of, whip, drub,rout, break, subjugate, suppress, crush, master, Colloq lick:If we do not overcome these temptations, they will overcome us.The superior force easily overcame the tiny group of defenders.
Beaten, defeated, overwhelmed, subdued, worsted,bested; affected, speechless, swept off one's feet, renderedhelpless, overpowered, moved, influenced, at a loss (for words),Colloq bowled over: The victim's parents were overcome withgrief when the casualty list was published. Colin was tooovercome to speak at the award presentation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ