• (Khác biệt giữa các bản)
    (tứ giác)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kwɔdri´lætərəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Hình bốn cạnh, hình tứ giác=====
    =====Hình bốn cạnh, hình tứ giác=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bốn cạnh=====
    =====bốn cạnh=====
    -
    =====bốn phía=====
    +
    =====bốn phía=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình 4 cạnh=====
    =====hình 4 cạnh=====
    -
    =====thuộc hình 4 cạnh=====
    +
    =====thuộc hình 4 cạnh=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tứ diện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tứ diện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình bốn cạnh=====
    =====hình bốn cạnh=====
    Dòng 57: Dòng 47:
    ::[[skew]] [[quadrilateral]]
    ::[[skew]] [[quadrilateral]]
    ::tứ giác ghềnh
    ::tứ giác ghềnh
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. having four sides.=====
    =====Adj. having four sides.=====

    18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸kwɔdri´lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bốn cạnh, tứ giác
    Bốn bên

    Danh từ

    Hình bốn cạnh, hình tứ giác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bốn cạnh
    bốn phía

    Xây dựng

    hình 4 cạnh
    thuộc hình 4 cạnh

    Điện lạnh

    tứ diện

    Kỹ thuật chung

    hình bốn cạnh
    hình bốn góc
    hình tứ giác
    chia bốn
    tứ giác
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    complete quadrilateral
    tứ giác hoàn toàn
    opposite sides of a quadrilateral
    cạnh đối của một tứ giác
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    skew quadrilateral
    tứ giác ghềnh

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. having four sides.
    N. a four-sided figure.[LL quadrilaterus (as QUADRI-, latus lateris side)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X