-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəm'pi:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:55, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Oxford
V.intr.
(often foll. by with, against a person, for a thing)strive for superiority or supremacy (competed with his brother;compete against the Russians; compete for the victory).
(often foll. by in) take part (in a contest etc.) (competed inthe hurdles). [L competere competit-, in late sense 'striveafter or contend for (something)' (as COM-, petere seek)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ