• /kəm'pi:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
    to compete with someone in talent
    đua tài với người nào
    to compete against other countries in trade
    cạnh tranh thương mại với các nước khác

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh tranh, thi đua

    Kỹ thuật chung

    cạnh tranh
    tranh

    Kinh tế

    cạnh tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X