-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">braun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">braun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 58: Dòng 54: *Danh từ : [[browness]]*Danh từ : [[browness]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhuộm nâu=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhuộm nâu=====- =====bị xô ra=====+ === Xây dựng===- + =====bị xô ra=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nâu==========nâu=====Dòng 74: Dòng 69: =====nhuộm đen==========nhuộm đen=====- =====màu nâu=====+ =====màu nâu=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Brown ale a dark,mild, bottled beer. brown bear a large N. American brown bear,Ursus arctos. brown coal = LIGNITE. browned off Brit. sl.fed up, disheartened. brown fat a dark-coloured adipose tissuewith a rich supply of blood vessels. brown holland see HOLLAND.brown owl 1 any of various owls, esp. the tawny owl.
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ