• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="purple">inter'fiә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="purple">inter'fiә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    *V-ing: [[Interfering]]
    *V-ing: [[Interfering]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm nhiễu loạn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm nhiễu loạn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhiễu=====
    =====nhiễu=====
    =====gây nhiễu=====
    =====gây nhiễu=====
    -
    =====giao thoa=====
    +
    =====giao thoa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====can dự=====
    =====can dự=====
    Dòng 55: Dòng 49:
    =====nhúng vào=====
    =====nhúng vào=====
    -
    =====xen vào=====
    +
    =====xen vào=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interfere interfere] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interfere interfere] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Meddle, intrude, butt in, intervene, intercede, interpose,interrupt, Colloq horn in, put or stick in one's oar or one'soar in, poke one's nose in, US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.=====
    =====Meddle, intrude, butt in, intervene, intercede, interpose,interrupt, Colloq horn in, put or stick in one's oar or one'soar in, poke one's nose in, US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.=====
    =====Hinder, impede, hamper,block, obstruct, encumber, slow, retard, handicap, set back, getin the way of, frustrate, conflict, inhibit, trammel, subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.=====
    =====Hinder, impede, hamper,block, obstruct, encumber, slow, retard, handicap, set back, getin the way of, frustrate, conflict, inhibit, trammel, subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.=====
    =====(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.=====

    20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /inter'fiә(r)/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Gây trở ngại, quấy rầy
    these complicated details interfere with the work
    những chi tiết rắc rối này gây trở ngại cho công việc
    Don't interfere with me!
    Đừng có quấy rầy tôi!
    Can thiệp, xen vào, dính vào
    to interfere in somebody's affairs
    can thiệp vào việc của ai
    (vật lý) giao thoa
    (rađiô) nhiễu
    Đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
    (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
    Chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm nhiễu loạn

    Kỹ thuật chung

    nhiễu
    gây nhiễu
    giao thoa

    Kinh tế

    can dự
    can thiệp
    nhúng vào
    xen vào
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Meddle, intrude, butt in, intervene, intercede, interpose,interrupt, Colloq horn in, put or stick in one's oar or one'soar in, poke one's nose in, US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.
    Hinder, impede, hamper,block, obstruct, encumber, slow, retard, handicap, set back, getin the way of, frustrate, conflict, inhibit, trammel, subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.

    Oxford

    V.intr.
    (usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
    (foll. by with) euphem. molest orassault sexually.
    Physics (of light or other waves) combineso as to cause interference.
    (of a horse) knock one legagainst another.
    Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X