-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Λnfo:'t∫әneit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">Λnfo:'t∫әneit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: =====Đĩ; gái điếm==========Đĩ; gái điếm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vô phúc=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====vô phúc=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Unlucky, luckless; cursed, out of luck, unblessed,Colloq down on (one's) luck: She was unfortunate enough to havemarried early and divorced late. 2 poor, miserable, wretched,woebegone, pathetic, dismal, unhappy, forlorn, pitiable, doomed,ill-starred, star-crossed, ill-fated: These unfortunaterefugees have nowhere to go if we refuse them asylum. 3deplorable, terrible, awful, catastrophic, disastrous,calamitous, tragic, lamentable, regrettable, distressing,upsetting, disturbing, inauspicious, grievous, ruinous: It wasan unfortunate decision, and led to many problems. The flood wasa most unfortunate sequel to the earthquake.==========Unlucky, luckless; cursed, out of luck, unblessed,Colloq down on (one's) luck: She was unfortunate enough to havemarried early and divorced late. 2 poor, miserable, wretched,woebegone, pathetic, dismal, unhappy, forlorn, pitiable, doomed,ill-starred, star-crossed, ill-fated: These unfortunaterefugees have nowhere to go if we refuse them asylum. 3deplorable, terrible, awful, catastrophic, disastrous,calamitous, tragic, lamentable, regrettable, distressing,upsetting, disturbing, inauspicious, grievous, ruinous: It wasan unfortunate decision, and led to many problems. The flood wasa most unfortunate sequel to the earthquake.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====22:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unlucky, luckless; cursed, out of luck, unblessed,Colloq down on (one's) luck: She was unfortunate enough to havemarried early and divorced late. 2 poor, miserable, wretched,woebegone, pathetic, dismal, unhappy, forlorn, pitiable, doomed,ill-starred, star-crossed, ill-fated: These unfortunaterefugees have nowhere to go if we refuse them asylum. 3deplorable, terrible, awful, catastrophic, disastrous,calamitous, tragic, lamentable, regrettable, distressing,upsetting, disturbing, inauspicious, grievous, ruinous: It wasan unfortunate decision, and led to many problems. The flood wasa most unfortunate sequel to the earthquake.
Tham khảo chung
- unfortunate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ