-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , blunder , calamity , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , ill-fortune , misadventure , misfortune , mistake , pileup * , rear-ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , casualty , contretemps , mischance , accident , boner , error , fiasco , tragedy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ