• /Λnfo:'t∫әneit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không may, rủi ro, bất hạnh
    an unfortunate man
    người bất hạnh
    an unfortunate event
    việc rủi ro
    Không thích hợp
    a most unfortunate choice of words
    một sự chọn từ rất không thích hợp
    Đáng tiếc
    an unfortunate mishap
    một rủi ro đáng tiếc
    Không trúng

    Danh từ

    Người bất hạnh, người khốn khổ, kẻ không may; người không thành đạt
    Đĩ; gái điếm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X