-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">haund</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: *Ving: [[hounding]]*Ving: [[hounding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Bully, browbeat, persecute, nag, harass, annoy, pester,harry, badger: Although he was found innocent, his neighbourshounded him so much that he had to leave town.==========Bully, browbeat, persecute, nag, harass, annoy, pester,harry, badger: Although he was found innocent, his neighbourshounded him so much that he had to leave town.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ