• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sәraƱnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'sәraƱnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    *V-ed: [[surrounded]]
    *V-ed: [[surrounded]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trường chung quanh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trường chung quanh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bao quanh=====
    =====bao quanh=====
    ::[[rear]] [[light]] [[surround]]
    ::[[rear]] [[light]] [[surround]]
    ::đường viền bao quanh đèn sau
    ::đường viền bao quanh đèn sau
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Encompass, encircle, envelop, enclose, hem in, ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.=====
    =====Encompass, encircle, envelop, enclose, hem in, ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.=====
    Dòng 42: Dòng 37:
    =====Environs, environment, surroundings, atmosphere,ambience or ambiance, setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.=====
    =====Environs, environment, surroundings, atmosphere,ambience or ambiance, setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'sәraƱnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền bao quanh một (để trang trí..)
    Mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)

    Ngoại động từ

    Vây quanh; bao vây (quân địch..)
    the troops have surround the town
    quân sĩ bao vây thành phố
    Bao quanh
    trees surround the pond
    cây cối bao quanh cái ao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trường chung quanh

    Kỹ thuật chung

    bao quanh
    rear light surround
    đường viền bao quanh đèn sau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Encompass, encircle, envelop, enclose, hem in, ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.
    N.
    Environs, environment, surroundings, atmosphere,ambience or ambiance, setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Come or be all round; encircle, enclose.
    (in passive; foll. by by, with) have on all sides (the house issurrounded by trees).
    N.
    Brit. a a border or edging, esp.an area between the walls and carpet of a room. b afloor-covering for this.
    An area or substance surroundingsomething.
    Surrounding adj. [ME = overflow, f. AFsur(o)under, OF s(o)uronder f. LL superundare (as SUPER-, undareflow f. unda wave)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X