• (đổi hướng từ Surrounded)
    /sә'raƱnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền bao quanh một (để trang trí..)
    Mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)

    Ngoại động từ

    Vây quanh; bao vây (quân địch..)
    the troops have surround the town
    quân sĩ bao vây thành phố
    Bao quanh
    trees surround the pond
    cây cối bao quanh cái ao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trường chung quanh

    Kỹ thuật chung

    bao quanh
    rear light surround
    đường viền bao quanh đèn sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X