-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">toul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: *Ving: [[Tolling]]*Ving: [[Tolling]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========thuế lưu thông==========thuế lưu thông==========thuế qua cầu==========thuế qua cầu=====- =====thuế qua đường=====+ =====thuế qua đường=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lệ phí cầu, đường==========lệ phí cầu, đường=====::[[toll]] [[sticker]]::[[toll]] [[sticker]]::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toll toll] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toll toll] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuế cầu==========thuế cầu=====- =====thuế đường=====+ =====thuế đường=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====gõ (chuông)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====gõ (chuông)=====+ =====đánh=====- + === Kinh tế ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phí chuyển hàng==========phí chuyển hàng=====Dòng 102: Dòng 87: =====thuế hoa chi==========thuế hoa chi=====- =====thuế quá cảnh=====+ =====thuế quá cảnh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toll toll] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toll toll] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=toll&searchtitlesonly=yes toll] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=toll&searchtitlesonly=yes toll] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Ring, peal, chime, strike, sound: The clock tower belltolled three.==========Ring, peal, chime, strike, sound: The clock tower belltolled three.=====17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ