-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Thành đạt, thành công)
Dòng 17: Dòng 17: =====Thành đạt, thành công==========Thành đạt, thành công=====+ ===Hình thái từ ===+ *V-s:[[arrives]]+ *V-ed:[[arrived]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==04:00, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến, đạt tới
- to arrive at school
- đến trường
- to arrive at a conclusion
- đi tới một kết luận
- to arrive at perfection
- đạt tới chỗ toàn thiện
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.
Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ