• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác graphical ===Tính từ=== =====(thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị===== ::graphic...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgræfɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:44, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /ˈgræfɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác graphical

    Tính từ

    (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
    graphic statics
    tĩnh học đồ thị
    graphic algebra
    đại số đồ thị
    graphic solution
    phép giải đồ thị
    Sinh động
    a graphic account of the football match
    bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
    (nghệ thuật) tạo hình
    the graphic arts
    nghệ thuật tạo hình
    (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ
    graphic panel
    bảng biểu đồ
    graphic pattern
    mẫu biểu đồ
    graphic recorder
    bộ ghi biểu đồ
    họa hình
    copying graphic
    sao chép họa hình
    graphic cursor du
    tiêu họa hình
    graphic object
    vật thể họa hình
    đồ họa
    đồ thị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Vivid, distinct, well-defined, detailed, explicit,particular, clear, lucid, plain, manifest, crystal clear,unmistakable or unmistakeable, unambiguous, accurate, precise,well-drawn, photographic, descriptive, telling, picturesque,pictorial, realistic, lifelike, true to life, Colloq gory: Hedescribed his injuries in graphic detail.
    Written, drawn,diagrammatic, delineated, visible: The magazine won a prize forgraphic design.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to the visual or descriptivearts, esp. writing and drawing.
    Vividly descriptive.
    (ofminerals) showing marks like writing on the surface or in afracture.
    = GRAPHICAL.
    N. a product of the graphic arts(cf. GRAPHICS).
    Graphic arts the visual and technical artsinvolving design, writing, drawing, printing, etc. graphicequalizer a device for the separate control of the strength andquality of selected frequency bands.
    Graphically adv.graphicness n. [L graphicus f. Gk graphikos f. graphe writing]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X